Có 2 kết quả:
縫窮 féng qióng ㄈㄥˊ ㄑㄩㄥˊ • 缝穷 féng qióng ㄈㄥˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sew and mend clothes for a pittance
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sew and mend clothes for a pittance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh