Có 2 kết quả:

縫窮 féng qióng ㄈㄥˊ ㄑㄩㄥˊ缝穷 féng qióng ㄈㄥˊ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sew and mend clothes for a pittance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sew and mend clothes for a pittance

Bình luận 0